Mn giải nhanh giùm mình nha mình cảm ơn nhìu

Mn giải nhanh giùm mình nha mình cảm ơn nhìu

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
14. Let him do it (he). → Let him do it (him).

15. My aunt is a good (teach). → My aunt is a good teacher.

16. Thao is my friend. She is very (beauty). → Thao is my friend. She is very beautiful.

17. I want to go (swim) in the summer. → I want to go swimming in the summer.

18. My sister (usual) gets up early in the morning. → My sister usually gets up early in the morning.

19. Don’t go out at night because it is very (danger). → Don’t go out at night because it is very dangerous.

20. This exercise is very (difficulty) I can’t do it. → This exercise is very difficult, I can’t do it.

Các từ được sử dụng trong dấu ngoặc đơn phải được chuyển đổi sao cho phù hợp với ngữ pháp và ngữ nghĩa của câu. Ví dụ, từ "teach" sẽ trở thành "teacher" vì trong tiếng Anh, danh từ "teacher" (giáo viên) là hình thức đúng để diễn tả nghề nghiệp của người dạy. Tương tự, tính từ "beauty" cần chuyển thành "beautiful" để mô tả tính cách của Thao. Các từ khác như "usual", "danger", và "difficulty" cũng được chuyển đổi sang dạng thường sử dụng hơn trong bối cảnh câu.
Đăng phản hồi