sos nhanh 5 sao , conf hay nhaaats thif pk xem

sos nhanh 5 sao , conf hay nhaaats thif pk xem
This anwser using AI, please
1. My village is larger than his.
- Trong câu này, từ "larger" là so sánh hơn của từ "large", được sử dụng để chỉ kích thước lớn hơn của ngôi làng của người nói so với ngôi làng của người khác.

2. His village is smaller than my village.
- Câu này sử dụng "smaller" là so sánh hơn của từ "small", ám chỉ rằng ngôi làng của người nói lớn hơn so với ngôi làng của người khác.

3. She’s taller than me.
- Ở đây, "taller" là so sánh hơn của từ "tall", cho biết rằng người phụ nữ đó cao hơn người nói.

4. My street is less wide.
- Từ "less" ở đây được sử dụng để so sánh hơn, chỉ rằng đường của người nói hẹp hơn.

5. My street is narrower than hers.
- "Narrower" là so sánh hơn của từ "narrow", cho biết rằng đường của người nói hẹp hơn so với của người khác.

6. My city is busier than yours.
- "Busier" là so sánh hơn của từ "busy", cho biết thành phố của người nói đông đúc hơn thành phố của người khác.

7. Her life is more expensive than mine.
- Trong câu này, "more expensive" được sử dụng để so sánh về giá trị, chỉ ra rằng cuộc sống của cô ấy tốn kém hơn so với cuộc sống của người nói.

8. My neighborhood is more peaceful than hers.
- Từ "more peaceful" là so sánh hơn của từ "peaceful", trong đó chỉ ra rằng khu phố của người nói yên tĩnh hơn khu phố của người khác.

Các câu trên đều sử dụng cấu trúc so sánh hơn như "bigger", "smaller", "taller", "narrower", "busier", "more expensive", và "more peaceful". Việc hiểu cách sử dụng các từ này trong ngữ cảnh so sánh là rất quan trọng trong việc diễn đạt và giao tiếp hàng ngày.
Post Reply