-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- EXPLORE
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
sos nhanh 5 sao , conf hay nhaaats thif pk xem
This anwser using AI, please
1. My village is larger than his.
- Trong câu này, từ "larger" là so sánh hơn của từ "large", được sử dụng để chỉ kích thước lớn hơn của ngôi làng của người nói so với ngôi làng của người khác.
2. His village is smaller than my village.
- Câu này sử dụng "smaller" là so sánh hơn của từ "small", ám chỉ rằng ngôi làng của người nói lớn hơn so với ngôi làng của người khác.
3. She’s taller than me.
- Ở đây, "taller" là so sánh hơn của từ "tall", cho biết rằng người phụ nữ đó cao hơn người nói.
4. My street is less wide.
- Từ "less" ở đây được sử dụng để so sánh hơn, chỉ rằng đường của người nói hẹp hơn.
5. My street is narrower than hers.
- "Narrower" là so sánh hơn của từ "narrow", cho biết rằng đường của người nói hẹp hơn so với của người khác.
6. My city is busier than yours.
- "Busier" là so sánh hơn của từ "busy", cho biết thành phố của người nói đông đúc hơn thành phố của người khác.
7. Her life is more expensive than mine.
- Trong câu này, "more expensive" được sử dụng để so sánh về giá trị, chỉ ra rằng cuộc sống của cô ấy tốn kém hơn so với cuộc sống của người nói.
8. My neighborhood is more peaceful than hers.
- Từ "more peaceful" là so sánh hơn của từ "peaceful", trong đó chỉ ra rằng khu phố của người nói yên tĩnh hơn khu phố của người khác.
Các câu trên đều sử dụng cấu trúc so sánh hơn như "bigger", "smaller", "taller", "narrower", "busier", "more expensive", và "more peaceful". Việc hiểu cách sử dụng các từ này trong ngữ cảnh so sánh là rất quan trọng trong việc diễn đạt và giao tiếp hàng ngày.
- Trong câu này, từ "larger" là so sánh hơn của từ "large", được sử dụng để chỉ kích thước lớn hơn của ngôi làng của người nói so với ngôi làng của người khác.
2. His village is smaller than my village.
- Câu này sử dụng "smaller" là so sánh hơn của từ "small", ám chỉ rằng ngôi làng của người nói lớn hơn so với ngôi làng của người khác.
3. She’s taller than me.
- Ở đây, "taller" là so sánh hơn của từ "tall", cho biết rằng người phụ nữ đó cao hơn người nói.
4. My street is less wide.
- Từ "less" ở đây được sử dụng để so sánh hơn, chỉ rằng đường của người nói hẹp hơn.
5. My street is narrower than hers.
- "Narrower" là so sánh hơn của từ "narrow", cho biết rằng đường của người nói hẹp hơn so với của người khác.
6. My city is busier than yours.
- "Busier" là so sánh hơn của từ "busy", cho biết thành phố của người nói đông đúc hơn thành phố của người khác.
7. Her life is more expensive than mine.
- Trong câu này, "more expensive" được sử dụng để so sánh về giá trị, chỉ ra rằng cuộc sống của cô ấy tốn kém hơn so với cuộc sống của người nói.
8. My neighborhood is more peaceful than hers.
- Từ "more peaceful" là so sánh hơn của từ "peaceful", trong đó chỉ ra rằng khu phố của người nói yên tĩnh hơn khu phố của người khác.
Các câu trên đều sử dụng cấu trúc so sánh hơn như "bigger", "smaller", "taller", "narrower", "busier", "more expensive", và "more peaceful". Việc hiểu cách sử dụng các từ này trong ngữ cảnh so sánh là rất quan trọng trong việc diễn đạt và giao tiếp hàng ngày.
Post Reply
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Spanish
