lhgdd2dvg3g5hb4g3r34hy2tc2

lhgdd2dvg3g5hb4g3r34hy2tc2

This anwser using AI, please
Bài tập đưa ra yêu cầu thực hiện tính toán với các dữ liệu có sẵn. Mỗi hàng biểu thị việc tính toán về tỷ lệ hoặc tỷ lệ phần trăm. Dưới đây là giải thích chi tiết cho từng trường hợp trong bài tập:

1. 90: 4, 5 20 | 2, 4
- Tính tỷ lệ của 90 với 4, 5 và 20. Sau đó tính tỷ lệ với 2 và 4.

2. 23: 4 0
- Tương tự, tính tỷ lệ của 23 với 4 và 0. Tuy nhiên, cần chú ý đến việc chia cho 0, điều này sẽ gây ra lỗi toán học.

3. 882:36
- Tính tỷ lệ phần trăm của 882 so với 36.

4. 15:8
- Tính tỷ lệ giữa 15 và 8.

5. 75:12
- Tính tỷ lệ giữa 75 và 12.

6. 81:4
- Tính tỷ lệ giữa 81 và 4.

7. 17, 55:3, 9
- 17, 55 so với 3 và 9.

8. 0, 6038:0, 09
- Tính tỷ lệ giữa 0, 6038 và 0, 09.

9. 0, 3068:0, 26
- Tính tỷ lệ giữa 0, 3068 và 0, 26.

10. 266, 22:34
- Tính tỷ lệ giữa 266, 22 và 34.

11. 91, 08:3, 6
- Tính tỷ lệ giữa 91, 08 và 3, 6.

12. 12, 88:0, 25
- Tính tỷ lệ giữa 12, 88 và 0, 25.

13. 17, 4:1, 45
- Tính tỷ lệ giữa 17, 4 và 1, 45.

14. 19, 72:5, 8
- Tính tỷ lệ giữa 19, 72 và 5, 8.

Các phép tính được thực hiện bằng cách chia các số cho nhau để tìm ra tỷ lệ tương ứng. Kết quả của các phép tính này sẽ giúp người học hiểu được mối quan hệ giữa các con số và ứng dụng thực tế trong cuộc sống hàng ngày.
Ответить