Jdjdjdjsjsjsjjjjsjsss

Jdjdjdjsjsjsjjjjsjsss

This anwser using AI, please
1. loudly
2. fast
3. heavy
4. fast
5. hard
6. quietly
7. calmly
8. silently

Giải thích:

1. "My cat meows very loudly." Từ "loudly" được sử dụng để mô tả cách mà mèo kêu. Đây là trạng từ, dùng để chỉ cách thức hành động.

2. "Some fish swim really fast." "Fast" được dùng ở đây là tính từ, miêu tả tốc độ bơi của cá, không cần thêm đuổi 'ly' vì "swim" là động từ.

3. "Elephants can carry heavy loads because they are so strong." Từ "heavy" ở đây chỉ trọng lượng của hàng hóa mà voi có thể mang.

4. "He ran so fast that he won the race." "Fast" được sử dụng để mô tả tốc độ của hành động "ran".

5. "Bees work hard to make honey for their hives." "Hard" là trạng từ chỉ cách thức mà ong làm việc.

6. "Our hamster runs quietly on his wheel at night." "Quietly" mô tả cách mà chuột Hamster chạy, ở đây là trạng từ.

7. "This dog behaves very calmly around strangers." "Calmly" là trạng từ chỉ cách cư xử của chó.

8. "Foxes can move silently when they’re hunting for food." "Silently" nêu cách di chuyển của cáo, tức là không phát ra tiếng ồn.
Publier la réponse